Giá được cập nhật ngày 25/11/2024
Tên xe Đời xeẢnh xeSố chỗGiá ngàyGiá thứ 7 & CNBook Xe
VIN FADIL @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia-300x1924 chỗ500.000 600.000 
FORD RANGER @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2020

2020z6062589133257_2c29e81dedc1812d16c24dee363d499c4 chỗ1.200.000 1.300.000 
OUTLANDER $$

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022biaff7 chỗ1.100.000 1.200.000 
FORDRAPTOR@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023hi4 chỗ1.600.000 1.700.000 
ERTIGA $

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020B`IA 47 chỗ600.000 700.000 
MER C180 $$

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia mer4 chỗ1.800.000 1.900.000 
VELOZ CROSS $

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia veloz7 chỗ1.000.000 1.100.000 
ACCENT $$

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia accent4 chỗ500.000 600.000 
MG5 $

Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023BIA4 chỗ500.000 600.000 
SUZUKI XL7 $

Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021z5958750979629_7392e9d2cc5a750be2ff340613a688517 chỗ800.000 900.000 
CITY RS $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022BAI4 chỗ800.000 900.000 
PEUGOET308$

Cam 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ1.000.000 1.100.000 
CAREN $

Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2024

20241137 chỗ900.000 1.000.000 
XPANDER @@

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023NIA7 chỗ1.000.000 1.100.000 
ELANTRA $$

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023BIA4 chỗ900.000 1.000.000 
CAMRY 2.0E $

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020rr4 chỗ1.000.000 1.100.000 
MAZDA CX3 $

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

2024z5888266777852_c3e77fc48c6f45a9c99c3f9ed9dd7db84 chỗ600.000 700.000 
CITY RS $$

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022z5866127720244_396f555f763884380dfcc98dbc9d8b5e4 chỗ800.000 900.000 
RANGER @@

Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2024

2024z5860259587022_4dba88e573cfa711b1a979ca7bfee3874 chỗ1.200.000 1.300.000 
CARNIVAL @@

Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023

2023n`ia7 chỗ2.000.000 2.100.000 
RUSH $$

Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021BIA7 chỗ700.000 800.000 
BENTLEY @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia4 chỗ10.000.000 10.100.000 
VW T-CROSS $$

Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

2024bia4 chỗ1.300.000 1.400.000 
CARNIVAL @

Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024

2024bia7 chỗ2.000.000 2.100.000 
MG RX5 $$

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

2024bia4 chỗ900.000 1.000.000 
MG5 $$

Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

2024Screenshot 2024-08-24 1507034 chỗ700.000 800.000 
CARENS @@

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2024

2024b`ia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
RANGER @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2022

2022Screenshot 2024-08-21 1127094 chỗ1.000.000 1.100.000 
FORTUNER @@

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019z5718232134292_eccef61486ff6c48e89c1406530c365c7 chỗ1.000.000 1.100.000 
CITY $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020Screenshot 2024-08-10 1610124 chỗ700.000 800.000 
CITY RS $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ600.000 700.000 
KIA SELTOS $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022z5689623982262_ae2f544f8659bad6f5ae56bda15263f04 chỗ800.000 900.000 
HONDA CITY @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018

2018z5752897116579_e74daddd0ae93be2ec4d3bc0f04d8fc14 chỗ700.000 800.000 
CITY $

Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019Screenshot 2024-07-24 2018314 chỗ700.000 800.000 
XPANDER @@

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020z5652372739335_604bdfdc24693fa98e53b4b08281553e7 chỗ600.000 700.000 
XPANDER @@

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020z5655222611468_15fee3889d6d8bf77d4647a326ed277e-300x1937 chỗ600.000 700.000 
CARNIVAL @@

Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2022

2022Screenshot 2024-07-21 2109327 chỗ2.200.000 2.300.000 
KIA SORENTO $

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022a7 chỗ1.300.000 1.400.000 
MG5 $

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

20222084 chỗ500.000 600.000 
CARNIVAL @@

Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022

2022z5652364053772_a6dae8c2e77d751ed117edfff2e7bd337 chỗ2.100.000 2.200.000 
NISSAN $$

Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

20241654 chỗ800.000 900.000 
MG5 $

Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023z5617904781886_cb550e03fcf8d9accb04bbd6bb1327e64 chỗ700.000 800.000 
MER C180 @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020z5601982223198_bfcc9c69e0278f52d0fb046d5c0e61ca4 chỗ2.000.000 2.100.000 
VELOZ $

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023

202327377 chỗ800.000 900.000 
VIOS $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

202227364 chỗ700.000 800.000 
RANGER @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2023

2023z5578916354372_28944f68d11d79971ac4be782564db324 chỗ1.200.000 1.300.000 
MG5 $$

Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023z5551044483565_eec71e4e286b9e5c10d3b6efbb9f4f9eANHBIA4 chỗ500.000 600.000 
XPANDER @

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021

202122222222227 chỗ600.000 700.000 
SELTOS $$

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

202285204 chỗ1.000.000 1.100.000 
Mazda CX5 @@

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

20246716741f4f16ec48b5074 chỗ1.300.000 1.400.000 
KIA SELTOS $

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021H`INH DD4 chỗ800.000 900.000 
MAZDA 2 $

Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

202473e5f99f116db133e87c4 chỗ500.000 600.000 
ACCENT @@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021

20215988844 chỗ700.000 800.000 
INNOVA @

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020z5488008127711_37aa391167ddb6df060478ab89d79cb37 chỗ800.000 900.000 
ALTIS $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020Artis4 chỗ700.000 800.000 
XPANDER @

Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022b`ia7 chỗ800.000 900.000 
VELOZ $

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023

202317817 chỗ1.000.000 1.100.000 
PEUGEOT 5008 $

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023bia7 chỗ1.600.000 1.700.000 
MG ZS $

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024

2024bia4 chỗ1.000.000 1.100.000 
VENTUNER @

Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
CAREN @

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024

2024b`ia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
AVANZA $

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023b`ia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
CRETA $

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023b`ia4 chỗ1.000.000 1.100.000 
VELOZ $

Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023b`ia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
ACCENT $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023b`ia4 chỗ700.000 800.000 
XPANDER $

Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

202017 chỗ800.000 900.000 
FORTUNER $

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2017

2017b`ia7 chỗ1.200.000 1.300.000 
XPANDER @@

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020b`ia7 chỗ800.000 900.000 
VIOS $

Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021bia4 chỗ700.000 800.000 
ACCENT $

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

202334 chỗ700.000 800.000 
KIA K5 @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022b`ia4 chỗ1.300.000 1.400.000 
MG5 $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023BIA4 chỗ700.000 800.000 
ELANTRA @@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023bia4 chỗ900.000 1.000.000 
MG5 @@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023biaaaaaaaaaaaaa4 chỗ700.000 800.000 
VIN FADIL @

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ500.000 600.000 
SOLUTO $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021bia4 chỗ700.000 800.000 
MAZDA6 $$

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023bia4 chỗ1.400.000 1.500.000 
EVEREST @@

Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2021

2021bia7 chỗ1.300.000 1.400.000 
FORTUNER @@

Bạc 7 chỗ Số sàn Dầu 2018

2018bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
MER CLA200 @@

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2017

2017bia4 chỗ1.700.000 1.800.000 
VIN LUX A 2.0 $

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
VIN LUXA 2.0 @@

Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
VELOZ @@

Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
SELTOS @@

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022anh bia up lai4 chỗ1.000.000 1.100.000 
CIVIC @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020dd4 chỗ1.300.000 1.400.000 
RANGER @@

Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2022

2022nh b`ia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
CAMRY2.5Q@@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023b`ia4 chỗ1.400.000 1.500.000 
MAZDA 3 $$

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023zzzz4 chỗ900.000 1.000.000 
CARNIVAL @@

Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023

20231 (4)7 chỗ2.200.000 2.300.000 
PEUGEOT508@@

Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023z4617026406042_92637132e5a16d844d66421edd29a803 (2)7 chỗ1.600.000 1.700.000 
MAZDA3 @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018

2018d4 chỗ900.000 1.000.000 
VIN LUXSA @@

Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022g7 chỗ1.300.000 1.400.000 
OUTLANDER@@

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
VIN LUXA 2.0 $

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022b`ia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
CITY $ Hot

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019bia4 chỗ700.000 800.000 
CAMRY 2.0G @@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023f4 chỗ1.400.000 1.500.000 
ACCENT @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022z4571036776488_4f870732dddc17d15f348480e7500fde4 chỗ700.000 800.000 
VOLVO S60 @@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023

2023b4 chỗ3.500.000 3.600.000 
CITY @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018

2018bia4 chỗ700.000 800.000 
SUZUKI XL7 $

Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021biaaaaaaaaaaaaaaaaaaa7 chỗ800.000 900.000 
RAIZE @ Hot

Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022a4 chỗ800.000 900.000 
OUTLANDER@@

Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
BMW 420i @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018

2018b`ia4 chỗ3.500.000 3.600.000 
MAZDA CX8 @

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022anh b`ia7 chỗ1.400.000 1.500.000 
MER C250 $

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2018

2018xx4 chỗ1.800.000 1.900.000 
EVEREST @

Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022

2022anh b`ia7 chỗ1.300.000 1.400.000 
PEUGEOT 208 $ Hot

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022z4661743489854_74e8741d0a1dbf623237a351955a33674 chỗ1.100.000 1.200.000 
FORTUNER @@

Nâu 7 chỗ Số sàn Dầu 2018

2018jjjj7 chỗ1.100.000 1.200.000 
ACCENT @@

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ700.000 800.000 
SUZUKI XL7 $ Hot

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021bia7 chỗ800.000 900.000 
INNOVA @@

Xám 7 chỗ Số sàn Xăng 2020

2020b`ia7 chỗ800.000 900.000 
MAZDA CX5 @@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
OUTLANDER @@

Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
VIN FADIL @@

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2021

2021bia4 chỗ500.000 600.000 
CX5 @@

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
VIOS @@ Hot

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia4 chỗ700.000 800.000 
VIN LUXA 2.0 @@ Hot

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020z5813122987998_1b8f6e6f9919006bbf1a3ce1948a75bd4 chỗ1.200.000 1.300.000 
CITY $ Hot

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019b`ia4 chỗ700.000 800.000 
XPANDER @@ Hot

Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019bia7 chỗ800.000 900.000 
XPANDER $ Hot

Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019b7 chỗ800.000 900.000 
VIN FADIL @ Hot

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia4 chỗ500.000 600.000 
XPANDER @@ Hot

Bạc 7 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019bia7 chỗ800.000 900.000 
ACCENT $ Hot

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ700.000 800.000 
VIOS @@ Hot

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020Screenshot 2024-07-11 1759184 chỗ700.000 800.000 
VIN FADIL @@ Hot

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2019

2019sa-roi-lam-bia4 chỗ500.000 600.000 
FORTUNER @@ Hot

Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015

2015bia7 chỗ800.000 900.000 
FORTUNER @@ Hot

Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015

2015ANH BIA7 chỗ800.000 900.000 
ACCENT @@ Hot

Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia4 chỗ700.000 800.000 
INNOVA @@ Hot

Bạc 7 chỗ Số sàn Xăng 2018

2018bia7 chỗ800.000 900.000 
ACCENT $ Hot

Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022

2022bia4 chỗ700.000 800.000 
ACCENT @@ Hot

Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020

2020bia4 chỗ700.000 800.000 
Chương trình khuyến mãi
Card image
Miễn phí bảo hiểm 2 chiều toàn bộ xe.
Card image
Không giới hạn số Kilomet di chuyển.
Card image
Giao xe tận nơi hoàn toàn miễn phí.
Card image
Chi phí rõ ràng hoàn toàn không phí ẩn.
Card image
Giảm 5% qua mã khuyến mãi GiaDinhViet.
Card image
Giảm 10% với đơn trên 10.000.000đ.
Card image
Áp dụng hợp đồng điện tử phục vụ 24/7.
Card image
Ưu đãi 100% nhận dịp ngày sinh nhật.
Card image
Vệ sinh rửa xe hoàn toàn miễn phí khi thuê.
Card image
Giao đúng xe / xe khác có giá trị cao hơn.
Card image
Không yêu cầu thế chấp hộ khẩu hoặc giấy tờ.
Card image
Xe giao luôn được khử trùng sạch sẽ.

THỦ TỤC THUÊ XE TỰ LÁI TẠI GIA ĐÌNH VIỆT

Giấy tờ cần xuất trình

Cung cấp một trong hai giấy tờ sau

  • Căn cước công dân hoặc
  • Passport và Bằng lái xe

Tài sản thế chấp

Tiền thế chấp khi thuê các loại xe như sau:

Xe phổ thông

  • 10.000.000 VND (Khách nội thành)
  • 20.000.000 VND (Khách tỉnh)
  • 30.000.000 VND (Khách thuê tháng)
  • 1000 USD (Khách nước ngoài)

Xe sang, cao cấp (BMW, Audi…)

  • 20.000.000 VND (Khách toàn quốc)

Quý khách có thể thế chấp xe gắn máy (kèm theo cà vẹt xe) có giá trị tương đương, thay cho việc thế chấp bằng tiền mặt.

Sau 20h tính phí phát sinh 200.000đ/giờ. Sau 22h Gia Đình Việt không nhận xe và tính phí ngày mới.
  • Chỉ chấp nhận thanh toán qua ngân hàng (Quét mã QR).
  • Phí VETC (thu phí tự động) sẽ được cấn trừ vào tiền thế chấp khi thanh lý hợp đồng thuê xe.
  • Gia Đình Việt tiến hành kiểm tra phạt nguội và hoàn cọc thế chấp trong vòng 24h sau khi thanh lý hợp đồng.
  • Khi va quẹt, sự cố do lỗi Quý khách, Quý khách sẽ tự khắc phục sửa chữa tại chính hãng (Yêu cầu hóa đơn đỏ).

THỜI GIAN GIAO VÀ TRẢ XE

Thời gian giao xe

Dao động từ 18h30 – 21h30 (trường hợp, có xe sớm hơn, Công ty sẽ chủ động liên hệ hỗ trợ Quý Khách nhận xe sớm từ 18h30 không tính phí).

Thời gian trả xe

Để đảm bảo giao xe cho khách thuê kế tiếp đúng giờ, Quý Khách vui lòng trả xe trước 20h00 ngày trả theo hợp đồng. Quý khách trả xe sau 20h00 công ty sẽ tính phí phát sinh: 200.000 đồng/1giờ. Trường hợp Quý khách trả xe sau 22h00, công ty sẽ không nhận xe và tính phí phát sinh là 01 ngày mới.

Phát sinh ngoài hợp đồng

Quý khách vui lòng báo cho Công ty trước 24h. Trường hợp Quý khách không báo trước, công ty sẽ thu phí theo giá trị Hợp Đồng và không hoàn trả tiền thừa ngày. Khi Quý khách đi phát sinh thêm, vui lòng báo cho công ty trước 08h. Để công ty sắp xếp xe cho khách đặt lịch kế tiếp, không làm gián đoạn lịch đặt xe của khách kế tiếp.

PHÍ DỊCH VỤ

  • Phí bao gồm: Xác xe, bảo hiểm người ngồi trên xe.
  • Phí chưa bao gồm: tài xế, các loại phí trong suốt quá trình sử dụng xe, nhiên liệu, phí VAT, phí bảo hiểm 2 chiều.