Tên xe | Đời xe | Ảnh xe | Số chỗ | Giá ngày | Giá thứ 7 & CN | Book Xe |
---|---|---|---|---|---|---|
VIN FADIL @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
FORD RANGER @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
OUTLANDER $$
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
FORDRAPTOR@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.600.000 ₫ | 1.700.000 ₫ | ||
ERTIGA $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 600.000 ₫ | 700.000 ₫ | ||
MER C180 $$
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.800.000 ₫ | 1.900.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
ACCENT $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
MG5 $
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
SUZUKI XL7 $
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
CITY RS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
PEUGOET308$
Cam 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
CAREN $
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 7 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
ELANTRA $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
CAMRY 2.0E $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
MAZDA CX3 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 600.000 ₫ | 700.000 ₫ | ||
CITY RS $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
RANGER @@
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
CARNIVAL @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | 7 chỗ | 2.000.000 ₫ | 2.100.000 ₫ | ||
RUSH $$
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
BENTLEY @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 10.000.000 ₫ | 10.100.000 ₫ | ||
VW T-CROSS $$
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
CARNIVAL @
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | 7 chỗ | 2.000.000 ₫ | 2.100.000 ₫ | ||
MG RX5 $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
MG5 $$
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
CARENS @@
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
RANGER @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
FORTUNER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
CITY $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
CITY RS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 600.000 ₫ | 700.000 ₫ | ||
KIA SELTOS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
HONDA CITY @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
CITY $
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 600.000 ₫ | 700.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 600.000 ₫ | 700.000 ₫ | ||
CARNIVAL @@
Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
KIA SORENTO $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
MG5 $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
CARNIVAL @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 7 chỗ | 2.100.000 ₫ | 2.200.000 ₫ | ||
NISSAN $$
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MG5 $
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
MER C180 @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 2.000.000 ₫ | 2.100.000 ₫ | ||
VELOZ $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VIOS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
RANGER @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
MG5 $$
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
XPANDER @
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 600.000 ₫ | 700.000 ₫ | ||
SELTOS $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
Mazda CX5 @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
KIA SELTOS $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MAZDA 2 $
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
ACCENT @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
INNOVA @
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
ALTIS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER @
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VELOZ $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
PEUGEOT 5008 $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.600.000 ₫ | 1.700.000 ₫ | ||
MG ZS $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
VENTUNER @
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
CAREN @
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
AVANZA $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
CRETA $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
VELOZ $
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
ACCENT $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER $
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
FORTUNER $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2017 | 2017 | 7 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VIOS $
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
ACCENT $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
KIA K5 @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
MG5 $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
ELANTRA @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
MG5 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VIN FADIL @
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
SOLUTO $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
MAZDA6 $$
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
EVEREST @@
Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2021 | 2021 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
FORTUNER @@
Bạc 7 chỗ Số sàn Dầu 2018 | 2018 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
MER CLA200 @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2017 | 2017 | 4 chỗ | 1.700.000 ₫ | 1.800.000 ₫ | ||
VIN LUX A 2.0 $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
VIN LUXA 2.0 @@
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
VELOZ @@
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
SELTOS @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
CIVIC @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
RANGER @@
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
CAMRY2.5Q@@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
MAZDA 3 $$
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
CARNIVAL @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
PEUGEOT508@@
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.600.000 ₫ | 1.700.000 ₫ | ||
MAZDA3 @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
VIN LUXSA @@
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
OUTLANDER@@
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
VIN LUXA 2.0 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
CITY $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
CAMRY 2.0G @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
ACCENT @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VOLVO S60 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 3.500.000 ₫ | 3.600.000 ₫ | ||
CITY @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
SUZUKI XL7 $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
RAIZE @
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
OUTLANDER@@
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
BMW 420i @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 3.500.000 ₫ | 3.600.000 ₫ | ||
MAZDA CX8 @
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
MER C250 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 1.800.000 ₫ | 1.900.000 ₫ | ||
EVEREST @
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
PEUGEOT 208 $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
FORTUNER @@
Nâu 7 chỗ Số sàn Dầu 2018 | 2018 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
ACCENT @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
SUZUKI XL7 $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
INNOVA @@
Xám 7 chỗ Số sàn Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MAZDA CX5 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
OUTLANDER @@
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
VIN FADIL @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
CX5 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
VIOS @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VIN LUXA 2.0 @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
CITY $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
XPANDER $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VIN FADIL @
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Bạc 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
ACCENT $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VIOS @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VIN FADIL @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
FORTUNER @@
Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015 | 2015 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
FORTUNER @@
Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015 | 2015 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
ACCENT @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
INNOVA @@
Bạc 7 chỗ Số sàn Xăng 2018 | 2018 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
ACCENT $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
ACCENT @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ |
THỦ TỤC THUÊ XE TỰ LÁI TẠI GIA ĐÌNH VIỆT
Giấy tờ cần xuất trình
Cung cấp một trong hai giấy tờ sau
- Căn cước công dân hoặc
- Passport và Bằng lái xe
Tài sản thế chấp
Tiền thế chấp khi thuê các loại xe như sau:
Xe phổ thông
- 10.000.000 VND (Khách nội thành)
- 20.000.000 VND (Khách tỉnh)
- 30.000.000 VND (Khách thuê tháng)
- 1000 USD (Khách nước ngoài)
Xe sang, cao cấp (BMW, Audi…)
- 20.000.000 VND (Khách toàn quốc)
Quý khách có thể thế chấp xe gắn máy (kèm theo cà vẹt xe) có giá trị tương đương, thay cho việc thế chấp bằng tiền mặt.
- Chỉ chấp nhận thanh toán qua ngân hàng (Quét mã QR).
- Phí VETC (thu phí tự động) sẽ được cấn trừ vào tiền thế chấp khi thanh lý hợp đồng thuê xe.
- Gia Đình Việt tiến hành kiểm tra phạt nguội và hoàn cọc thế chấp trong vòng 24h sau khi thanh lý hợp đồng.
- Khi va quẹt, sự cố do lỗi Quý khách, Quý khách sẽ tự khắc phục sửa chữa tại chính hãng (Yêu cầu hóa đơn đỏ).
THỜI GIAN GIAO VÀ TRẢ XE
Thời gian giao xe
Dao động từ 18h30 – 21h30 (trường hợp, có xe sớm hơn, Công ty sẽ chủ động liên hệ hỗ trợ Quý Khách nhận xe sớm từ 18h30 không tính phí).
Thời gian trả xe
Để đảm bảo giao xe cho khách thuê kế tiếp đúng giờ, Quý Khách vui lòng trả xe trước 20h00 ngày trả theo hợp đồng. Quý khách trả xe sau 20h00 công ty sẽ tính phí phát sinh: 200.000 đồng/1giờ. Trường hợp Quý khách trả xe sau 22h00, công ty sẽ không nhận xe và tính phí phát sinh là 01 ngày mới.
Phát sinh ngoài hợp đồng
Quý khách vui lòng báo cho Công ty trước 24h. Trường hợp Quý khách không báo trước, công ty sẽ thu phí theo giá trị Hợp Đồng và không hoàn trả tiền thừa ngày. Khi Quý khách đi phát sinh thêm, vui lòng báo cho công ty trước 08h. Để công ty sắp xếp xe cho khách đặt lịch kế tiếp, không làm gián đoạn lịch đặt xe của khách kế tiếp.
PHÍ DỊCH VỤ
- Phí bao gồm: Xác xe, bảo hiểm người ngồi trên xe.
- Phí chưa bao gồm: tài xế, các loại phí trong suốt quá trình sử dụng xe, nhiên liệu, phí VAT, phí bảo hiểm 2 chiều.