Tên xe | Đời xe | Ảnh xe | Số chỗ | Giá ngày thường | Giá thứ 7 & CN | Book Xe |
---|---|---|---|---|---|---|
KIA CARNIVAL @
Trắng 51l-257.33 Số tự động Dầu | 2024 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
MG RX5 $$
Trắng 51L-279.87 Số tự động Xăng | 2024 | 4 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
MG5 $$
Vàng 71A-194.57 Số tự động Xăng | 2024 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
KIA CARENS @@
Đen 51L-208.43 Số tự động Xăng | 2024 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
FORD RANGER @@
Trắng 62C-171.36 Số tự động Dầu | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
FORTUNER @@
Trắng 51G-879.87 Số tự động Xăng | 2019 | 7 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 51G-920.43 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HONDA CITY RS $
Trắng 51F-891.97 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
KIA SELTOS $
Trắng 51K-178.21 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 51L-271.49 Số tự động Xăng | 2018 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Xanh 83A-070.34 Số tự động Xăng | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 51H-704.45 Số tự động Xăng | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 51H-884.66 Số tự động Xăng | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
CARNIVAL @@
Xanh 30H-61154 Số tự động Dầu | 2022 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
KIA SORENTO $
Trắng 61K-153.17 Số tự động Xăng | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
MG5 $
Đen 51K-499.80 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
KIA CARNIVAL @@
Trắng 51K-376.24 Số tự động Dầu | 2022 | 7 chỗ | 2.300.000 ₫ | 2.400.000 ₫ | ||
NISSAN ALMERA $
Vàng 51K-850.84 Số tự động Xăng | 2024 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MG5 $
Xám 51L-157.67 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
MERCEDES C180 @@
Trắng 51H-455.25 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS 2023 $
Đen 51K-27692 Số tự động Xăng | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS $
Trắng 51K- 504.62 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
FORD RANGER @@
Trắng 51D-778.55 Số tự động Dầu | 2023 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
MG5 $$
Vàng 48A-201.42 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER $
Đen 51L-11304 Số tự động Xăng | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
KIA SELTOS $$
Trắng 51K - 542.40 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
Mazda CX5 @@
Đỏ 51L - 160.62 Số tự động Xăng | 2024 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
KIA SELTOS $
Đen 66A-12984 Số tự động Xăng | 2021 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
MAZDA 2 $
Xám 50H-39922 Số tự động Xăng | 2024 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT $
Đen 50H-098.51 Số tự động Xăng | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
TOYOTA INNOVA @
Trắng 51H-05443 Số tự động Xăng | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA ALTIS $
Trắng 51G- 09377 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
XPANDER $
Nâu 50E-033.61 Số tự động Xăng | 2022 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS $
Đen 51K-936.51 Số tự động Xăng | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
PEUGEOT5008 GT @
Đen 51K-336.82 Số tự động Xăng | 2023 | 7 chỗ | 1.600.000 ₫ | 1.700.000 ₫ | ||
MG ZS $
Đỏ 51L-06341 Số tự động Xăng | 2024 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
INNOVA VENTUNER @
Đỏ 51H-54689 Số tự động Xăng | 2020 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
KIA CAREN @
Trắng 51L-03903 Số tự động Xăng | 2024 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
AVANZA PREMIO $
Trắng 66A-18532 Số tự động Xăng | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HUYNDAI CRETA $
Đỏ 51K-62723 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS $
Đỏ 51K-97647 Số tự động Xăng | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HYUNDAI ACCENT $
Trắng 50F-05161 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER $
Nâu 51H-16073 Số tự động Xăng | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
FORTUNER AT @
Đen 51G-10788 Số tự động Xăng | 2017 | 7 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
XPANDER $$
Đen 61K-06444 Số tự động Xăng | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS $
Vàng 51K-02499 Số tự động Xăng | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT $
Đỏ 50H-27251 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
KIA K5 @@
Trắng 77A-25016 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
MG5 $
Trắng 51K-26956 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
ELANTRA @@
Đen 66A-220.23 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MG5 @@
Đen 51K-76930 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @
Trắng 51K-23711 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
KIA SOLUTO $
Trắng 51H-81347 Số tự động Xăng | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
MAZDA6 @
Đỏ 51K-16626 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
FORD EVEREST $
Xanh 51H-48861 Số tự động Dầu | 2021 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
FORTUNER MT $
Bạc 51G-45815 Số sàn Dầu | 2018 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
MERCEDES CLA200 $
Đỏ 51F-63895 Số tự động Xăng | 2017 | 4 chỗ | 2.100.000 ₫ | 2.200.000 ₫ | ||
VINFAST LUX A 2.0 $
Trắng 51H-47779 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
VINFAST LUXA 2.0 @@
Xanh 61A.69462 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS @@
Xám 65A-35207 Số tự động Xăng | 2022 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
KIA SELTOS @@
Đỏ 51K-44803 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HONDA CIVIC @@
Trắng 51H-94883 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
FORD RANGER 2022 @@
Đen 62C-16919 Số tự động Dầu | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
CAMRY 2.5Q @
Trắng 51K.03170 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
MAZDA 3 2023 $$
Đỏ 51K.65361 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
KIA CARNIVAL @@
Trắng 51k-72635 Số tự động Dầu | 2023 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
PEUGEOT 5008 @@
Xanh 68A.25426 Số tự động Xăng | 2023 | 7 chỗ | 1.600.000 ₫ | 1.700.000 ₫ | ||
MAZDA3 @@
Trắng 51G.03778 Số tự động Xăng | 2018 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
VINFAST LUXSA 2.0 @@
Xanh 51H.94487 Số tự động Xăng | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
OUTLANDER @
Đen 51H-45418 Số tự động Xăng | 2021 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
VINFAST LUXA 2.0 $
Đỏ 60K-03675 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 51G.93095 Số tự động Xăng | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
CAMRY 2.0G @@
Đen 51K-26147 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @
Trắng 30H.66111 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VOLVO S90T6 @@
Đen 51K.65318 Số tự động Xăng | 2023 | 4 chỗ | 3.500.000 ₫ | 3.600.000 ₫ | ||
HONDA CITY @@
Trắng 51G.37516 Số tự động Xăng | 2018 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
SUZUKI XL7 $
Đen 51H-34294 Số tự động Xăng | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA RAIZE @
Xanh 51K-37656 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
OUTLANDER $
Đỏ 51H-78117 Số tự động Xăng | 2022 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
BMW 420I CARBIOLET @@
Trắng 51F-28093 Số tự động Xăng | 2018 | 4 chỗ | 3.500.000 ₫ | 3.600.000 ₫ | ||
MAZDA CX8 @
Trắng 51K-37412 Số tự động Xăng | 2022 | 7 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
MERCEDES C250 $
Đỏ 51G-58557 Số tự động Xăng | 2018 | 4 chỗ | 2.300.000 ₫ | 2.400.000 ₫ | ||
FORD EVEREST $
Trắng 51H-39565 Số tự động Dầu | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
PEUGEOT 2008 @
Đen 51k-49732 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
FORTUNER MT $
Nâu 51G-48287 Số sàn Dầu | 2018 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @@
Trắng 51H-46846 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
SUZUKI XL7 $
Trắng 76A.15649 Số tự động Xăng | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA INNOVA @@
Xám 51H-74015 Số sàn Xăng | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MAZDA CX5 @
Đen 51H.90884 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
OUTLANDER @@
Đỏ 70A.33822 Số tự động Xăng | 2020 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @@
Đỏ 30G-422.72 Số tự động Xăng | 2021 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
MAZDA CX5 @@
Đen 51K-11535 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS @@
Trắng 51H-23923 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VINFAST LUXA 2.0 $
Trắng 51H-*4272 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 51G.93035 Số tự động Xăng | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Nâu 51H-22234 Số tự động Xăng | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
XPANDER $
Trắng 51H. 10092 Số tự động Xăng | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @
Đỏ 51H.48250 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Bạc 51H-20715 Số tự động Xăng | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT $
Trắng 51K-34721 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS @@
Đỏ 51H-36722 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @@
Đỏ 51H-15728 Số tự động Xăng | 2019 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
FORTUNER MT $
Xám 51F-34580 Số sàn Dầu | 2015 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
FORTUNER MT $
Xám 51F.61988 Số sàn Dầu | 2015 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @@
Trắng 51H.27117 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
TOYOTA INNOVA @@
Bạc 51G-14751 Số sàn Xăng | 2018 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @
Đỏ 51K.28140 Số tự động Xăng | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @@
Đen 30F.70321 Số tự động Xăng | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ |
THỦ TỤC THUÊ XE TỰ LÁI TẠI GIA ĐÌNH VIỆT
Giấy tờ cần xuất trình
Cung cấp một trong hai giấy tờ sau
- Căn cước công dân hoặc
- Passport và Bằng lái xe
Tài sản thế chấp
Tiền thế chấp khi thuê các loại xe như sau:
Xe phổ thông
- 30.000.000 VND (Khách nội thành)
- 40.000.000 VND (Khách tỉnh)
- 50.000.000 VND (Khách thuê tháng)
- 3000 USD (Khách nước ngoài)
Xe sang, cao cấp (BMW, Audi…)
- 50.000.000 VND (Khách toàn quốc)
Quý khách có thể thế chấp xe gắn máy (kèm theo cà vẹt xe) có giá trị tương đương, thay cho việc thế chấp bằng tiền mặt.
- Chỉ chấp nhận thanh toán qua ngân hàng (Quét mã QR).
- Phí VETC (thu phí tự động) sẽ được cấn trừ vào tiền thế chấp khi thanh lý hợp đồng thuê xe.
- Gia Đình Việt tiến hành kiểm tra phạt nguội và hoàn cọc thế chấp trong vòng 24h sau khi thanh lý hợp đồng.
- Khi va quẹt, sự cố do lỗi Quý khách, Quý khách sẽ tự khắc phục sửa chữa tại chính hãng (Yêu cầu hóa đơn đỏ).
THỜI GIAN GIAO VÀ TRẢ XE
Thời gian giao xe
Dao động từ 18h30 – 21h30 (trường hợp, có xe sớm hơn, Công ty sẽ chủ động liên hệ hỗ trợ Quý Khách nhận xe sớm từ 18h30 không tính phí).
Thời gian trả xe
Để đảm bảo giao xe cho khách thuê kế tiếp đúng giờ, Quý Khách vui lòng trả xe trước 20h00 ngày trả theo hợp đồng. Quý khách trả xe sau 20h00 công ty sẽ tính phí phát sinh: 200.000 đồng/1giờ. Trường hợp Quý khách trả xe sau 22h00, công ty sẽ không nhận xe và tính phí phát sinh là 01 ngày mới.
Phát sinh ngoài hợp đồng
Quý khách vui lòng báo cho Công ty trước 24h. Trường hợp Quý khách không báo trước, công ty sẽ thu phí theo giá trị Hợp Đồng và không hoàn trả tiền thừa ngày. Khi Quý khách đi phát sinh thêm, vui lòng báo cho công ty trước 08h. Để công ty sắp xếp xe cho khách đặt lịch kế tiếp, không làm gián đoạn lịch đặt xe của khách kế tiếp.
PHÍ DỊCH VỤ
- Phí bao gồm: Xác xe, bảo hiểm người ngồi trên xe.
- Phí chưa bao gồm: tài xế, các loại phí trong suốt quá trình sử dụng xe, nhiên liệu, phí VAT, phí bảo hiểm 2 chiều.