| Tên xe | Đời xe | Ảnh xe | Số chỗ | Giá ngày | Giá thứ 7 & CN | Book Xe |
|---|---|---|---|---|---|---|
| KIA CARNIVAL
Đen 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.33 1 chuyến 1 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RANGER
Đỏ 4 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.67 3 chuyến 1 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA 6
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 ★ 4.84 8 chuyến 4 đánh giá | 2019 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST LUX SA
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.75 19 chuyến 8 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG RX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.77 29 chuyến 13 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ
Bạc 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.71 39 chuyến 8 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Đen 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 0 1 chuyến 0 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 84.000 ₫/giờ 2.000.000 ₫/ngày | 2.100.000 ₫/ngày 88.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA CAMRY 2.5Q
Nâu 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.79 19 chuyến 8 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES S450
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.33 5 chuyến 1 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 209.000 ₫/giờ 5.000.000 ₫/ngày | 5.100.000 ₫/ngày 213.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CIVIC
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.76 28 chuyến 18 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA HRV
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.72 22 chuyến 12 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CAREN
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.67 16 chuyến 13 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.73 49 chuyến 28 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| VW TIGUAN
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2025 ★ 4.71 11 chuyến 8 đánh giá | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 80.000 ₫/giờ 1.900.000 ₫/ngày | 2.000.000 ₫/ngày 84.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 0 3 chuyến 0 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA ACCORD
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.78 33 chuyến 23 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.71 56 chuyến 31 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.69 44 chuyến 26 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX8
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2025 ★ 4.78 54 chuyến 39 đánh giá | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX8
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.78 39 chuyến 30 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.83 6 chuyến 4 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA CAMRY 2.5Q
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.77 49 chuyến 43 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SELTOS
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.71 85 chuyến 55 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUXURY
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.72 186 chuyến 71 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| INNOVA CROSS
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2025 ★ 4.79 35 chuyến 27 đánh giá | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SORENTO
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.8 106 chuyến 67 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SPORTAGE
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.8 114 chuyến 88 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SPORTAGE SIG
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.84 118 chuyến 82 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD TERRITORY
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.72 117 chuyến 84 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX5
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.76 81 chuyến 60 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SEDONA
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2021 ★ 4.75 47 chuyến 42 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 59.000 ₫/giờ 1.400.000 ₫/ngày | 1.500.000 ₫/ngày 63.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL SIG
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2025 ★ 4.75 9 chuyến 8 đánh giá | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 96.000 ₫/giờ 2.300.000 ₫/ngày | 2.400.000 ₫/ngày 100.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL SIG
Đỏ 7 chỗ Số tự động Dầu 2025 ★ 4.79 13 chuyến 11 đánh giá | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 96.000 ₫/giờ 2.300.000 ₫/ngày | 2.400.000 ₫/ngày 100.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD EXPLORER
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.75 99 chuyến 61 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 80.000 ₫/giờ 1.900.000 ₫/ngày | 2.000.000 ₫/ngày 84.000 ₫/giờ | ![]() |
| COROLA ALTIS HYBIRD
Trắng 4 chỗ Số tự động HYBIRD 2023 ★ 4.75 95 chuyến 77 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Trắng 8 chỗ Số tự động Dầu 2025 ★ 4.76 92 chuyến 53 đánh giá | 2025 | ![]() | 8 chỗ | 92.000 ₫/giờ 2.200.000 ₫/ngày | 2.300.000 ₫/ngày 96.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Đen 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.7 34 chuyến 29 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX5
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.72 63 chuyến 50 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CITY RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.75 193 chuyến 91 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA INNOVA
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.62 79 chuyến 41 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Đen 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.84 27 chuyến 25 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Đen 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.91 32 chuyến 22 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.73 26 chuyến 20 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.84 31 chuyến 25 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA BRIO
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.65 242 chuyến 86 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 21.000 ₫/giờ 500.000 ₫/ngày | 600.000 ₫/ngày 25.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 ★ 4.78 49 chuyến 29 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 92.000 ₫/giờ 2.200.000 ₫/ngày | 2.300.000 ₫/ngày 96.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNDAI STARGAZER
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2025 ★ 4.74 152 chuyến 81 đánh giá | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.74 155 chuyến 60 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA RAIZE
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.7 155 chuyến 76 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ CROSS
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.65 73 chuyến 50 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNDAI SANTAFE
Trắng 6 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.7 59 chuyến 35 đánh giá | 2024 | ![]() | 6 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES E300
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.74 33 chuyến 23 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 125.000 ₫/giờ 3.000.000 ₫/ngày | 3.100.000 ₫/ngày 130.000 ₫/giờ | ![]() |
| SUZUKI XL7
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.74 208 chuyến 54 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES C300
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.86 61 chuyến 24 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| INNOVA VENTUNER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.58 64 chuyến 32 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX-8
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.78 83 chuyến 51 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.78 16 chuyến 12 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2024 ★ 4.7 80 chuyến 41 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX8
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.54 56 chuyến 26 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES C200
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.67 8 chuyến 6 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CIVIC RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2025 ★ 4.78 124 chuyến 82 đánh giá | 2025 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES C300
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.79 69 chuyến 33 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.67 8 chuyến 6 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| SUZUKI ERTIGA
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.65 132 chuyến 47 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUX
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.65 166 chuyến 45 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.75 48 chuyến 30 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL
Trắng 8 chỗ Số tự động Dầu 2024 ★ 4.61 13 chuyến 6 đánh giá | 2024 | ![]() | 8 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA 3 LUXURY
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.72 102 chuyến 46 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| VW T-CROSS
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.74 105 chuyến 69 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VIOS E
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2025 ★ 4.72 164 chuyến 61 đánh giá | 2025 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG RX5 1.5AT
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.78 87 chuyến 51 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ CROSS
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.67 65 chuyến 19 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.64 68 chuyến 32 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD EVEREST
Xám 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.69 96 chuyến 26 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 55.000 ₫/giờ 1.300.000 ₫/ngày | 1.400.000 ₫/ngày 59.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNDAI ACCENT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.77 224 chuyến 73 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SELTOS 1.5GT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.73 27 chuyến 22 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI TRITON
Cam 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 ★ 4.71 36 chuyến 24 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| ACCENT 1.5AT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.81 181 chuyến 68 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG RX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.82 71 chuyến 35 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNDAI ACCENT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.54 89 chuyến 31 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CAREN LUXURY
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.77 64 chuyến 34 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES C200
Nâu 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.79 21 chuyến 8 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNDAI CUSTIN 2.0T
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.74 35 chuyến 29 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 59.000 ₫/giờ 1.400.000 ₫/ngày | 1.500.000 ₫/ngày 63.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 ★ 4.93 7 chuyến 5 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST LUXA A 2.0
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.62 119 chuyến 54 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA K3 1.6 LUXURY
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.69 57 chuyến 36 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUXURY
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.81 197 chuyến 58 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 ★ 4.87 17 chuyến 5 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI ACCENT
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.74 150 chuyến 72 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| PEUGEOT 3008 GT
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.68 48 chuyến 24 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST LUX SA 2.0
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.73 112 chuyến 34 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 ★ 4.87 15 chuyến 5 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 92.000 ₫/giờ 2.200.000 ₫/ngày | 2.300.000 ₫/ngày 96.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2025 ★ 4.89 8 chuyến 3 đánh giá | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 105.000 ₫/giờ 2.500.000 ₫/ngày | 2.600.000 ₫/ngày 109.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.73 36 chuyến 15 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA K3 1.6 PREMIUM
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.74 171 chuyến 57 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 ★ 4.71 30 chuyến 18 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| OUTLANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.75 160 chuyến 35 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RAPTOR
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.75 32 chuyến 17 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 59.000 ₫/giờ 1.400.000 ₫/ngày | 1.500.000 ₫/ngày 63.000 ₫/giờ | ![]() |
| SUZUKI ERTIGA
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.56 88 chuyến 32 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES C180
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.78 32 chuyến 12 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ CROSS
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.61 88 chuyến 11 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI ACCENT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.49 90 chuyến 23 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUXURY
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.57 192 chuyến 33 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 21.000 ₫/giờ 500.000 ₫/ngày | 600.000 ₫/ngày 25.000 ₫/giờ | ![]() |
| SUZUKI XL7
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.53 64 chuyến 22 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CITY RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.7 98 chuyến 24 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| PEUGOET 3008
Cam 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.62 72 chuyến 23 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CAREN
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.77 142 chuyến 28 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.53 52 chuyến 17 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI ELANTRA
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.59 93 chuyến 36 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA CAMRY 2.0E
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.76 65 chuyến 21 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX3
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.8 153 chuyến 38 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CITY RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.65 85 chuyến 24 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RANGER
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2024 ★ 4.67 27 chuyến 23 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.84 22 chuyến 4 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA RUSH
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.56 67 chuyến 37 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| BENTLEY FLYING
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.89 18 chuyến 3 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 334.000 ₫/giờ 8.000.000 ₫/ngày | 8.100.000 ₫/ngày 338.000 ₫/giờ | ![]() |
| VW T-CROSS
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.69 60 chuyến 29 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 ★ 4.84 28 chuyến 2 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG RX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.82 72 chuyến 22 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUXURY
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.79 158 chuyến 28 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARENS
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.68 31 chuyến 23 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 ★ 4.76 14 chuyến 11 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA FORTUNER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 ★ 4.68 36 chuyến 23 đánh giá | 2019 | ![]() | 7 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CITY 1.5 CVT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.47 64 chuyến 15 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CITY RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.63 175 chuyến 24 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SELTOS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.62 120 chuyến 27 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.59 36 chuyến 17 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.67 39 chuyến 11 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SORENTO
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.64 112 chuyến 22 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 STANDARD
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.58 69 chuyến 24 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| NISSAN ALMERA
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.57 114 chuyến 46 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUXURY Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.74 231 chuyến 22 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES C180
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.71 22 chuyến 8 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ CROSS
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.67 94 chuyến 19 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VIOS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.51 117 chuyến 21 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.67 46 chuyến 21 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUXURY
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.61 134 chuyến 25 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSIBISHI XPANDER Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.68 230 chuyến 23 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SELTOS 1.4 AT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.61 93 chuyến 22 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX5
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.71 23 chuyến 15 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SELTOS 1.6AT
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.57 78 chuyến 17 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA 2
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.63 181 chuyến 57 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA INNOVA
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.51 125 chuyến 17 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA ALTIS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.54 83 chuyến 35 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.52 168 chuyến 16 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ CROSS
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.68 177 chuyến 22 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| PEUGEOT 5008 GT
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.69 110 chuyến 17 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG ZS
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.54 99 chuyến 42 đánh giá | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| INNOVA VENTUNER
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.57 96 chuyến 31 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CAREN
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 ★ 4.62 105 chuyến 29 đánh giá | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA AVANZA
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.52 113 chuyến 23 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI CRETA
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.64 144 chuyến 36 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ CROSS
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.54 87 chuyến 21 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI ACCENT Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.7 265 chuyến 35 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSIBISHI XPANDER
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.54 155 chuyến 33 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA FORTUNER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2017 ★ 4.61 73 chuyến 23 đánh giá | 2017 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.49 105 chuyến 19 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VIOS
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.51 166 chuyến 41 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI ACCENT Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.58 208 chuyến 30 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA K5 PREMIUM
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.69 95 chuyến 39 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 LUXURY Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.75 325 chuyến 43 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI ELANTRA
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.59 110 chuyến 36 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| MG MG5 STANDARD
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.57 170 chuyến 24 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST FADIL Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.57 364 chuyến 45 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 17.000 ₫/giờ 400.000 ₫/ngày | 500.000 ₫/ngày 21.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SOLUTO Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.69 227 chuyến 53 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA 6
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.7 92 chuyến 31 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD EVEREST
Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2021 ★ 4.57 116 chuyến 35 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES CLA 200
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2017 ★ 4.82 57 chuyến 11 đánh giá | 2017 | ![]() | 4 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST LUX A 2.0
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.59 130 chuyến 23 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA VELOZ CROSS
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.59 44 chuyến 17 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA SELTOS
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.67 136 chuyến 37 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CIVIC RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.67 97 chuyến 25 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD RANGER
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 ★ 4.74 88 chuyến 14 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA CAMRY 2.5Q
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.6 57 chuyến 16 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA 3
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.62 197 chuyến 37 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
| KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 ★ 4.67 65 chuyến 8 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
| PEUGEOT 5008 GT
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.67 78 chuyến 23 đánh giá | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST LUX SA 2.0
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.65 92 chuyến 21 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| OUTLANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.59 89 chuyến 17 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST LUX A 2.0
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.59 104 chuyến 27 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CITY 1.5 CVT Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 ★ 4.51 266 chuyến 30 đánh giá | 2019 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA CAMRY 2.5Q
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.73 54 chuyến 22 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 55.000 ₫/giờ 1.300.000 ₫/ngày | 1.400.000 ₫/ngày 59.000 ₫/giờ | ![]() |
| VOLVO S60
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 ★ 4.9 27 chuyến 10 đánh giá | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 146.000 ₫/giờ 3.500.000 ₫/ngày | 3.600.000 ₫/ngày 150.000 ₫/giờ | ![]() |
| SUZUKI XL7
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.57 189 chuyến 17 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA RAIZE Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.57 277 chuyến 38 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| OUTLANDER
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.59 169 chuyến 25 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| BMW 420i COUPE
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 ★ 4.78 69 chuyến 6 đánh giá | 2018 | ![]() | 4 chỗ | 146.000 ₫/giờ 3.500.000 ₫/ngày | 3.600.000 ₫/ngày 150.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX8
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.67 76 chuyến 38 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
| MERCEDES C250
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 ★ 4.83 106 chuyến 16 đánh giá | 2018 | ![]() | 4 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
| FORD EVEREST Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 ★ 4.68 226 chuyến 38 đánh giá | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| PEUGEOT 2008 Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.64 287 chuyến 36 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| SUZUKI XL7 Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.65 327 chuyến 48 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA INNOVA
Xám 7 chỗ Số sàn Xăng 2020 ★ 4.49 138 chuyến 15 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX5
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.64 113 chuyến 28 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| OUTLANDER
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.61 143 chuyến 28 đánh giá | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST FADIL Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 ★ 4.51 285 chuyến 35 đánh giá | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 17.000 ₫/giờ 400.000 ₫/ngày | 500.000 ₫/ngày 21.000 ₫/giờ | ![]() |
| MAZDA CX5
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.67 129 chuyến 33 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
| VINFAST LUX A 2.0 Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 ★ 4.4 218 chuyến 15 đánh giá | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
| HONDA CITY 1.5 CVT Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 ★ 4.5 715 chuyến 18 đánh giá | 2019 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| MITSUBISHI XPANDER Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 ★ 4.64 818 chuyến 30 đánh giá | 2019 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNDAI ACCENT Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.59 795 chuyến 27 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA FORTUNER Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015 ★ 4.43 539 chuyến 18 đánh giá | 2015 | ![]() | 7 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
| TOYOTA INNOVA Nâu 7 chỗ Số sàn Xăng 2021 ★ 4.56 407 chuyến 16 đánh giá | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
| HUYNHDAI ACCENT Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 ★ 4.66 757 chuyến 40 đánh giá | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |

Giấy tờ cần xuất trình
- Căn cước công dân hoặc
- Passport và Bằng lái xe Lưu ý: Chúng tôi chỉ chụp hình lưu trữ trên hệ thống nội bộ của Gia Đình Việt để phục vụ quá trình liên lạc khi thuê xe và hoàn toàn bảo mật riêng tư thông tin của Quý khách hàng.

Tài sản thế chấp
- Gói miễn thế chấp: Chính sách miễn thế chấp được sử dụng trong các trường hợp sau đây: Khách quen thuê xe nhiều lần hoặc lần thứ 2 trở lên, người có uy tín cao, có ý thức giữ gìn tài sản, chạy xe đúng luật an toàn giao thông, có trách nhiệm khi phát sinh va quẹt, phạt nguội, hành xử văn minh, lịch sự. Gia Đình Việt sẽ miễn thế chấp, tạo mọi điều kiện thuận lợi để khách hàng thuê được xe với chi phí, giá thuê tốt nhất !
- Gói hỗ trợ: Giá thuê xe sẽ được điều chỉnh tăng thêm 30% đố với trường hợp khách không đủ điều kiện thế chấp (thế chấp xe máy có giá trị tương đương 30 triệu đồng + 10 triệu đồng tiền mặt hoặc thế chấp 20 triệu đồng tiền mặt)
– Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán 13.000.000đ + thế chấp.
- Gói thông thường: Giá thuê xe giữ nguyên, không giảm khi khách hàng thế chấp 30 triệu đồng tiền mặt (áp dụng khách nội thành Hồ Chí Minh) và 40 triệu đồng tiền mặt (áp dụng khách ngoại thành)
- Gói tín nhiệm: Giá thuê xe giảm 5% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 40 triệu đồng (áp dụng khách nội thành) và 50 triệu đồng (áp dụng khách ngoại thành)
– Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 9.500.000đ + thế chấp 40.000.000đ – 50.000.000đ
- Gói tín nhiệm cao: Giá thuê xe giảm 10% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 60 triệu đồng.
– Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 9.000.000đ + thế chấp 60.000.000đ.
- Gói VIP: Giá thuê xe giảm 15% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 80.000.000đ.
– Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 8.500.000đ + thế chấp 80.000.000đ.
- Gói siêu VIP: Giá thuê xe giảm 20% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 100.000.000đ.
– Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 8.000.000đ + thế chấp 100.000.000đ.
- Gói đẳng cấp: Giá thuê xe giảm 25% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 120.000.000đ.
– Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 7.500.000đ + thế chấp 120.000.000đ.
Thời gian hoàn trả thế chấp
Tập đoàn Gia Đình Việt sẽ tiến hành kiểm tra thông tin phạt nguội của xe mà Quý khách đã thuê qua dữ liệu Camera giao thông. Tập đoàn Gia Đình Việt sẽ tiến hành hoàn trả số tiền Quý khách đã thế chấp khi có kết quả kiểm tra phạt nguội đầy đủ. Quá trình kiểm tra phạt nguội thông thường sẽ mất từ 1 đến 5 ngày làm việc giờ hành chính.
Vì sao lại có các gói thuê xe như trên ?
Việc giao xe Ô Tô tài sản lớn từ vài trăm triệu đến vài tỷ cho khách hàng là người xa lạ, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn như:
- Khách hàng sử dụng xe sai mục đích (chở hàng quốc cấm, cầm cố, thế chấp, giao xe cho người khác).
- Công nợ thuê xe phát sinh quá mức cho phép.
- Lái xe vi phạm giao thông bị phạt nguội qua Camera hoặc gây tai nạn, hư hỏng xe, vượt khả năng chi trả.
Mục đích hướng đến của các gói thuê xe trên
- Khách hàng tài chính, điều kiện vừa phải, người thu nhập bình thường, khách ngoại thành cũng được sử dụng xe Ô Tô Tự Lái mà không vướng khó khăn về thủ tục giấy tờ, thế chấp cao.
- Khách hàng tài chinh tốt, vững chắc, uy tín được sử dụng xe với chi phí tiết kiệm nhất có thể qua việc chọn lựa các gói như trên
Doanh nghiệp sẽ được lợi ích gì ?
- Doanh nghiệp mở rộng nguồn khách hỗ trợ được nhiều khách tỉnh, ngoại thành, người có kinh tế vừa phải tiếp cận ô tô, xế hộp sang trọng.
- Bên cạnh đó doanh nghiệp sẽ yên tâm hơn khi giao tài sản lớn cho khách hàng có sự uy tín, tín nhiệm cao, tạo ra dòng tiền lưu động, đầu tư mua thêm xe mới phục vụ khách hàng, đảm bảo rủi ro và chủ động trước các vấn đề phát sinh không mong muốn trong quá trình cho thuê xe tự lái.
- Miễn phí giao xe trong bán kính 10Km: Gia Đình Việt hỗ trợ giao xe hoàn toàn miễn phí trong phạm vi bán kính 10Km từ trụ sở công ty Gia Đình Việt.
- Ngoài bán kính 10Km: Với khách hàng ở xa trên 10Km sẽ phụ thu thêm 25.000 vnđ/km.
- Điều kiện giao xe tại nhà: Các hợp đồng thuê xe có tổng số giờ thuê dưới 14 giờ sẽ không được hỗ trợ giao xe miễn phí tại nhà. Quý khách vui lòng nhận xe tại bãi xe của Gia Đình Việt.
- Đưa đón sân bay miễn phí: Nhân viên Gia Đình Việt sẽ trực tiếp đưa/đón Quý khách tại sân bay Tân Sơn Nhất về trụ sở công ty Gia Đình Việt miễn phí 24/7.
- Nơi trả xe: Quý khách trả xe tại một trong hai địa chỉ sau của công ty Gia Đình Việt để thuận tiện cho việc kiểm tra xe và hoàn tất thanh lý hợp đồng.
- Số 20 Cộng Hòa, P.Bảy Hiền, TP.HCM
- Số 20 Nguyễn Thiện Thành, P.An Khánh, TP.HCM
Ngoài ra, để giúp khách hàng an tâm tuyệt đối khi giao dịch thuê xe tại Gia Đình Việt, chúng tôi hỗ trợ Quý khách hủy xe và hoàn tiền 100% trong 1h đầu tiên khi đã thanh toán tiền cọc. Thông tin chi tiết về yêu cầu hủy xe, Quý khách xem thêm trong bảng bên dưới:

Hoàn tiền 100%

Hoàn tiền 70%

Không hoàn tiền

Khách quen – Thuê lần thứ 2 trở lên sẽ được dời cọc qua 1 ngày trong tháng, hiệu lực dời trong vòng 30 ngày.

Quý khách đặt xe ngày Lễ/Tết không được hủy lịch, nếu hủy sẽ bị mất 100% số tiền đã cọc.
- Hình thức hoàn cọc giữ chỗ: Nếu quý khách thay đổi hoặc hủy đơn, tiền cọc giữ chỗ được hoàn trả theo 2 hình thức:
- 1. Nhận tiền mặt trực tiếp tại Trụ sở 1 – Số 20 Cộng Hòa, P. Bảy Hiền, TP.HCM (gần sân bay Tân Sơn Nhất)
- 2. Hoàn cọc online về tài khoản gốc của quý khách trong 7 ngày kể từ ngày đặt cọc giữ chỗ.

















































































































































































































