Tên xe | Đời xe | Ảnh xe | Số chỗ | Giá ngày | Giá thứ 7 & CN | Book Xe |
---|---|---|---|---|---|---|
HONDA BRIO
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 21.000 ₫/giờ 500.000 ₫/ngày | 600.000 ₫/ngày 25.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 92.000 ₫/giờ 2.200.000 ₫/ngày | 2.300.000 ₫/ngày 96.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNDAI STARGAZER
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2025 | 2025 | ![]() | 7 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA RAIZE
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VELOZ CROSS
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNDAI SANTAFE 2.5T
Trắng 6 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 6 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES E300 AMG
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 121.000 ₫/giờ 2.900.000 ₫/ngày | 3.000.000 ₫/ngày 125.000 ₫/giờ | ![]() |
SUZUKI XL7
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES C300 AMG
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 92.000 ₫/giờ 2.200.000 ₫/ngày | 2.300.000 ₫/ngày 96.000 ₫/giờ | ![]() |
INNOVA VENTUNER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX-8
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 84.000 ₫/giờ 2.000.000 ₫/ngày | 2.100.000 ₫/ngày 88.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX8
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 55.000 ₫/giờ 1.300.000 ₫/ngày | 1.400.000 ₫/ngày 59.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES C200
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CIVIC e HEV RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2025 | 2025 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES C300 AMG
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 71.000 ₫/giờ 1.700.000 ₫/ngày | 1.800.000 ₫/ngày 75.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
SUZUKI ERTIGA HYBRID
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 LUXURY
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL
Trắng 8 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 8 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA 3 LUXURY
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
VW T-CROSS
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VIOS E
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2025 | 2025 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
MG RX5 1.5AT
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VELOZ CROSS
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD EVEREST
Xám 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 55.000 ₫/giờ 1.300.000 ₫/ngày | 1.400.000 ₫/ngày 59.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNDAI ACCENT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA SELTOS 1.5GT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI TRITON
Cam 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
ACCENT 1.5AT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
MG RX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNDAI ACCENT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CAREN LUXURY
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES C200 AMG
Nâu 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNDAI CUSTIN 2.0T
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST LUXA A 2.0
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA K3 1.6 LUXURY
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 LUXURY
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ACCENT
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
PEUGEOT 3008 GT
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST LUX SA 2.0
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 92.000 ₫/giờ 2.200.000 ₫/ngày | 2.300.000 ₫/ngày 96.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 105.000 ₫/giờ 2.500.000 ₫/ngày | 2.600.000 ₫/ngày 109.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA K3 1.6 PREMIUM
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
OUTLANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD RAPTOR
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 59.000 ₫/giờ 1.400.000 ₫/ngày | 1.500.000 ₫/ngày 63.000 ₫/giờ | ![]() |
SUZUKI ERTIGA
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES C180 AMG
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VELOZ CROSS
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ACCENT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 LUXURY
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
SUZUKI XL7
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CITY RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
PEUGOET 3008
Cam 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CAREN
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ELANTRA
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA CAMRY 2.0E
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX3
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CITY RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD RANGER
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA RUSH
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
BENTLEY FLYING
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 334.000 ₫/giờ 8.000.000 ₫/ngày | 8.100.000 ₫/ngày 338.000 ₫/giờ | ![]() |
VW T-CROSS
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
MG RX5
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 LUXURY
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARENS
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA FORTUNER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | ![]() | 7 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CITY 1.5 CVT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CITY RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA SELTOS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CITY 1.5 CVT
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA SORENTO
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 STANDARD
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
NISSAN ALMERA
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 LUXURY
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES C180 AMG
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VELOZ CROSS
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VIOS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD RANGER
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 LUXURY
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSIBISHI XPANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA SELTOS 1.4 AT
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX5
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA SELTOS 1.6AT
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA 2
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA INNOVA
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA ALTIS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VELOZ CROSS
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
PEUGEOT 5008 GT
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
MG ZS
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
INNOVA VENTUNER
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CAREN
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA AVANZA
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI CRETA
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VELOZ CROSS
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ACCENT ![]() Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSIBISHI XPANDER
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA FORTUNER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2017 | 2017 | ![]() | 7 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VIOS
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ACCENT ![]() Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA K5 PREMIUM
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 LUXURY ![]() Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ELANTRA
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
MG MG5 STANDARD
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST FADIL ![]() Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 17.000 ₫/giờ 400.000 ₫/ngày | 500.000 ₫/ngày 21.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA SOLUTO
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA 6
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 55.000 ₫/giờ 1.300.000 ₫/ngày | 1.400.000 ₫/ngày 59.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD EVEREST
Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES CLA 200
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2017 | 2017 | ![]() | 4 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST LUX A 2.0
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA VELOZ CROSS
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA SELTOS
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 38.000 ₫/giờ 900.000 ₫/ngày | 1.000.000 ₫/ngày 42.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CIVIC RS
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD RANGER
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA CAMRY 2.5Q
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 59.000 ₫/giờ 1.400.000 ₫/ngày | 1.500.000 ₫/ngày 63.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA 3 ![]() Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 34.000 ₫/giờ 800.000 ₫/ngày | 900.000 ₫/ngày 38.000 ₫/giờ | ![]() |
KIA CARNIVAL 2.2D
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 88.000 ₫/giờ 2.100.000 ₫/ngày | 2.200.000 ₫/ngày 92.000 ₫/giờ | ![]() |
PEUGEOT 5008 GT
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 7 chỗ | 63.000 ₫/giờ 1.500.000 ₫/ngày | 1.600.000 ₫/ngày 67.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST LUX SA 2.0
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
OUTLANDER
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST LUX A 2.0
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CITY 1.5 CVT ![]() Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA CAMRY 2.5Q
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 55.000 ₫/giờ 1.300.000 ₫/ngày | 1.400.000 ₫/ngày 59.000 ₫/giờ | ![]() |
VOLVO S60
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | ![]() | 4 chỗ | 146.000 ₫/giờ 3.500.000 ₫/ngày | 3.600.000 ₫/ngày 150.000 ₫/giờ | ![]() |
SUZUKI XL7 ![]() Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA RAIZE ![]() Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
OUTLANDER ![]() Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
BMW 420i COUPE
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | ![]() | 4 chỗ | 146.000 ₫/giờ 3.500.000 ₫/ngày | 3.600.000 ₫/ngày 150.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX8
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 55.000 ₫/giờ 1.300.000 ₫/ngày | 1.400.000 ₫/ngày 59.000 ₫/giờ | ![]() |
MERCEDES C250
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | ![]() | 4 chỗ | 67.000 ₫/giờ 1.600.000 ₫/ngày | 1.700.000 ₫/ngày 71.000 ₫/giờ | ![]() |
FORD EVEREST ![]() Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | ![]() | 7 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
PEUGEOT 2008 ![]() Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
SUZUKI XL7 ![]() Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA INNOVA
Xám 7 chỗ Số sàn Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX5
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
OUTLANDER
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 7 chỗ | 42.000 ₫/giờ 1.000.000 ₫/ngày | 1.100.000 ₫/ngày 46.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST FADIL ![]() Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | ![]() | 4 chỗ | 17.000 ₫/giờ 400.000 ₫/ngày | 500.000 ₫/ngày 21.000 ₫/giờ | ![]() |
MAZDA CX5
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 50.000 ₫/giờ 1.200.000 ₫/ngày | 1.300.000 ₫/ngày 55.000 ₫/giờ | ![]() |
VINFAST LUX A 2.0 ![]() Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | ![]() | 4 chỗ | 46.000 ₫/giờ 1.100.000 ₫/ngày | 1.200.000 ₫/ngày 50.000 ₫/giờ | ![]() |
HONDA CITY 1.5 CVT ![]() Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
MITSUBISHI XPANDER ![]() Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ACCENT ![]() Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA FORTUNER ![]() Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015 | 2015 | ![]() | 7 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
TOYOTA INNOVA ![]() Bạc 7 chỗ Số sàn Xăng 2018 | 2018 | ![]() | 7 chỗ | 30.000 ₫/giờ 700.000 ₫/ngày | 800.000 ₫/ngày 34.000 ₫/giờ | ![]() |
HUYNHDAI ACCENT ![]() Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | ![]() | 4 chỗ | 25.000 ₫/giờ 600.000 ₫/ngày | 700.000 ₫/ngày 30.000 ₫/giờ | ![]() |
Giấy tờ cần xuất trình
- Căn cước công dân hoặc
- Passport và Bằng lái xe Lưu ý: Chúng tôi chỉ chụp hình lưu trữ trên hệ thống nội bộ của Gia Đình Việt để phục vụ quá trình liên lạc khi thuê xe và hoàn toàn bảo mật riêng tư thông tin của Quý khách hàng.
Tài sản thế chấp
- Gói miễn thế chấp: Chỉ dành cho khách hàng là người có chức vụ, địa vị cao trong bộ máy nhà nước. Quý khách là doanh nghiệp có tiếng hoặc là khách hàng lâu năm, quen thuộc của Gia Đình Việt với tần suất thuê ít nhất 10 lần/tháng, chuẩn chỉnh về cách ứng xử, trách nhiệm về xe, giữ gìn tài sản tốt, cũng như trách nhiệm khi phát sinh phạt nguội thì chúng tôi sẽ miễn thế chấp cho Quý khách. Giá thuê xe sẽ được tính theo giá niêm yết trên Web & App của Gia Đình Việt.
- Gói hỗ trợ: Giá thuê xe sẽ phụ thu tăng thêm 30% khi khách hàng có giấy tờ nhà ở tỉnh, hoặc khách không đủ điều kiện thế chấp như xe máy giá trị thấp hoặc tiền thế chấp dưới 30 triệu đồng.
Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán 13.000.000đ + thế chấp.
- Gói thông thường: Giá thuê xe không thay đổi khi khách hàng thế chấp xe máy giá trị tương đương 30 triệu + thêm 10 triệu đồng hoặc thế chấp 30 triệu đồng.
- Gói tín nhiệm: Giá thuê xe giảm10% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 40 triệu đồng.
Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 9.000.000đ + thế chấp 40.000.000đ.
- Gói tín nhiệm cao: Giá thuê xe giảm 20% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 60 triệu đồng.
Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 8.000.000đ + thế chấp 60.000.000đ.
- Gói VIP: Giá thuê xe giảm 30% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 80 triệu đồng.
Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 7.000.000đ + thế chấp 80.000.000đ.
- Gói siêu VIP: Giá thuê xe giảm 40% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 100 triệu đồng.
Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 6.000.000d + thế chấp 100.000.000đ.
- Gói đẳng cấp: Giá thuê xe giảm 50% trên tổng giá trị hợp đồng khi khách hàng thế chấp 120 triệu đồng. Quý khách được hỗ trợ giao và nhận xe 2 chiều tại nhà hoàn toàn miễn phí.
Ví dụ: Giá trị hợp đồng 10.000.000đ khách thanh toán sau khi giảm 5.000.000d + thế chấp 120.000.000đ.
Thời gian hoàn trả thế chấp
Tập đoàn Gia Đình Việt sẽ tiến hành kiểm tra thông tin phạt nguội của xe mà Quý khách đã thuê qua dữ liệu Camera giao thông. Tập đoàn Gia Đình Việt sẽ tiến hành hoàn trả số tiền Quý khách đã thế chấp khi có kết quả kiểm tra phạt nguội đầy đủ. Quá trình kiểm tra phạt nguội thông thường sẽ mất từ 1 đến 5 ngày làm việc giờ hành chính.
Vì sao lại có các gói thuê xe như trên ?
Việc giao xe Ô Tô tài sản lớn từ vài trăm triệu đến vài tỷ cho khách hàng là người xa lạ, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn như:
- Khách hàng sử dụng xe sai mục đích (chở hàng quốc cấm, cầm cố, thế chấp, giao xe cho người khác).
- Công nợ thuê xe phát sinh quá mức cho phép.
- Lái xe vi phạm giao thông bị phạt nguội qua Camera hoặc gây tai nạn, hư hỏng xe, vượt khả năng chi trả.
Mục đích hướng đến của các gói thuê xe trên
- Khách hàng tài chính, điều kiện vừa phải, người thu nhập bình thường, khách ngoại thành cũng được sử dụng xe Ô Tô Tự Lái mà không vướng khó khăn về thủ tục giấy tờ, thế chấp cao.
- Khách hàng tài chinh tốt, vững chắc, uy tín được sử dụng xe với chi phí tiết kiệm nhất có thể qua việc chọn lựa các gói như trên
Doanh nghiệp sẽ được lợi ích gì ?
- Doanh nghiệp mở rộng nguồn khách hỗ trợ được nhiều khách tỉnh, ngoại thành, người có kinh tế vừa phải tiếp cận ô tô, xế hộp sang trọng.
- Bên cạnh đó doanh nghiệp sẽ yên tâm hơn khi giao tài sản lớn cho khách hàng có sự uy tín, tín nhiệm cao, tạo ra dòng tiền lưu động, đầu tư mua thêm xe mới phục vụ khách hàng, đảm bảo rủi ro và chủ động trước các vấn đề phát sinh không mong muốn trong quá trình cho thuê xe tự lái.
Nhằm tạo mọi điều kiện thuận lợi để Quý khách có thể thuê xe, Gia Đình Việt thực hiện giao xe hoàn toàn miễn phí có điều kiện cụ thể như sau:
- Điều kiện giao xe tại nhà: Các hợp đồng thuê xe có tổng số giờ thuê dưới 14 giờ sẽ không được hỗ trợ giao xe miễn phí tại nhà. Quý khách vui lòng nhận xe tại bãi xe của Gia Đình Việt.
- Miễn phí giao xe bán kính 10Km: Gia Đình Việt hỗ trợ giao xe hoàn toàn miễn phí trong phạm vị bán kính 10Km từ trụ sở công ty Gia Đình Việt.
- Ngoài bán kính 10Km: Với khách hàng ở xa trên 10Km sẽ phụ thu thêm 25.000 vnđ/km.
- Đưa đón sân bay miễn phí: Nhân viên Gia Đình Việt sẽ trực tiếp đưa/đón Quý khách tại sân bay Tân Sơn Nhất về trụ sở công ty Gia Đình Việt miễn phí 24/7.
- Nơi trả xe: Quý khách trả xe tại một trong hai địa chỉ sau của công ty Gia Đình Việt để thuận tiện cho việc kiểm tra xe và hoàn tất thanh lý hợp đồng.
- Số 20 Cộng Hòa, F12, Tân Bình, TP.HCM
- Số 20 Nguyễn Thiện Thành, TP. Thủ Đức
Ngoài ra, để giúp khách hàng an tâm tuyệt đối khi giao dịch thuê xe tại Gia Đình Việt, chúng tôi hỗ trợ Quý khách hủy xe và hoàn tiền 100% trong 1h đầu tiên khi đã thanh toán tiền cọc. Thông tin chi tiết về yêu cầu hủy xe, Quý khách xem thêm trong bảng bên dưới:

Hoàn tiền 100%

Hoàn tiền 70%

Không hoàn tiền

Khách quen – Thuê lần thứ 2 trở lên sẽ được dời cọc qua 1 ngày trong tháng, hiệu lực dời trong vòng 30 ngày.

Quý khách đặt xe ngày Lễ/Tết không được hủy lịch, nếu hủy sẽ bị mất 100% số tiền đã cọc.











