Tên xe | Đời xe | Ảnh xe | Số chỗ | Giá ngày | Giá thứ 7 & CN | Book Xe |
---|---|---|---|---|---|---|
VELOZ CROSS @@
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
MAZDA6 AT 2023 AT @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
ELANTRA $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
CAMRY 2.0E $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
MAZDA CX3 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
CITY RS $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
FORD RANGER @@
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
CARNIVAL 2023 @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
TOYOTA RUSH $$
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
BENTLEY @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 10.000.000 ₫ | 10.100.000 ₫ | ||
VW T-CROSS $$
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
KIA CARNIVAL @
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2024 | 2024 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
MG RX5 $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
MG5 $$
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
KIA CARENS @@
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
FORD RANGER @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
FORTUNER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HONDA CITY RS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
KIA SELTOS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
CARNIVAL @@
Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
KIA SORENTO $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
MG5 $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
KIA CARNIVAL @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 7 chỗ | 2.300.000 ₫ | 2.400.000 ₫ | ||
NISSAN ALMERA @@
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MG5 $
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
MERCEDES C180 @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS 2023 $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
FORD RANGER @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
MG5 $$
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
KIA SELTOS $$
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
Mazda CX5 @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
KIA SELTOS @
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
MAZDA 2 $
Xám 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
TOYOTA INNOVA @
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA ALTIS $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
XPANDER $
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
PEUGEOT5008 GT $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.600.000 ₫ | 1.700.000 ₫ | ||
MG ZS $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
INNOVA VENTUNER @
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
KIA CAREN @
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2024 | 2024 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
AVANZA PREMIO $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HUYNDAI CRETA $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS $
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HYUNDAI ACCENT $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER $
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
FORTUNER AT @
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2017 | 2017 | 7 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
XPANDER $$
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS $
Vàng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
KIA K5 @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
MG5 $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
ELANTRA @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
MG5 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
KIA SOLUTO $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
MAZDA6 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
FORD EVEREST @@
Xanh 7 chỗ Số tự động Dầu 2021 | 2021 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
FORTUNER MT @@
Bạc 7 chỗ Số sàn Dầu 2018 | 2018 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
MERCEDES CLA200 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2017 | 2017 | 4 chỗ | 1.700.000 ₫ | 1.800.000 ₫ | ||
VINFAST LUX A 2.0 $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
VINFAST LUXA 2.0 @@
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
VELOZ CROSS @@
Xám 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
KIA SELTOS @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.000.000 ₫ | 1.100.000 ₫ | ||
HONDA CIVIC @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
FORD RANGER 2022 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
CAMRY 2.5Q @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
MAZDA 3 2023 $$
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
KIA CARNIVAL @@
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2023 | 2023 | 7 chỗ | 2.200.000 ₫ | 2.300.000 ₫ | ||
PEUGEOT 5008 @@
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 7 chỗ | 1.600.000 ₫ | 1.700.000 ₫ | ||
MAZDA3 @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 900.000 ₫ | 1.000.000 ₫ | ||
VINFAST LUXSA 2.0 @@
Xanh 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
OUTLANDER @@
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
VINFAST LUXA 2.0 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
CAMRY 2.0G @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VOLVO S90T6 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2023 | 2023 | 4 chỗ | 3.500.000 ₫ | 3.600.000 ₫ | ||
HONDA CITY @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
SUZUKI XL7 $
Đen 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA RAIZE @
Xanh 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
OUTLANDER @@
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
BMW 420I CARBIOLET @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 3.500.000 ₫ | 3.600.000 ₫ | ||
MAZDA CX8 @
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.400.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | ||
MERCEDES C250 $
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2018 | 2018 | 4 chỗ | 1.800.000 ₫ | 1.900.000 ₫ | ||
FORD EVEREST $
Trắng 7 chỗ Số tự động Dầu 2022 | 2022 | 7 chỗ | 1.300.000 ₫ | 1.400.000 ₫ | ||
PEUGEOT 2008 $
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
FORTUNER MT $
Nâu 7 chỗ Số sàn Dầu 2018 | 2018 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
SUZUKI XL7 $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
TOYOTA INNOVA @@
Xám 7 chỗ Số sàn Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
MAZDA CX5 @
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
OUTLANDER @@
Đỏ 7 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 7 chỗ | 1.100.000 ₫ | 1.200.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2021 | 2021 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
MAZDA CX5 @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VINFAST LUXA 2.0 $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 1.200.000 ₫ | 1.300.000 ₫ | ||
HONDA CITY $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Nâu 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
XPANDER $
Trắng 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
XPANDER @@
Bạc 7 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT $
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
TOYOTA VIOS @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
VINFAST FADIL @@
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2019 | 2019 | 4 chỗ | 500.000 ₫ | 600.000 ₫ | ||
FORTUNER MT $
Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015 | 2015 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
FORTUNER MT $
Xám 7 chỗ Số sàn Dầu 2015 | 2015 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @@
Trắng 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
TOYOTA INNOVA @@
Bạc 7 chỗ Số sàn Xăng 2018 | 2018 | 7 chỗ | 800.000 ₫ | 900.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @
Đỏ 4 chỗ Số tự động Xăng 2022 | 2022 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ | ||
HUYNDAI ACCENT @@
Đen 4 chỗ Số tự động Xăng 2020 | 2020 | 4 chỗ | 700.000 ₫ | 800.000 ₫ |
THỦ TỤC THUÊ XE TỰ LÁI TẠI GIA ĐÌNH VIỆT
Giấy tờ cần xuất trình
Cung cấp một trong hai giấy tờ sau
- Căn cước công dân hoặc
- Passport và Bằng lái xe
Tài sản thế chấp
Tiền thế chấp khi thuê các loại xe như sau:
Xe phổ thông
- 10.000.000 VND (Khách nội thành)
- 20.000.000 VND (Khách tỉnh)
- 30.000.000 VND (Khách thuê tháng)
- 1000 USD (Khách nước ngoài)
Xe sang, cao cấp (BMW, Audi…)
- 20.000.000 VND (Khách toàn quốc)
Quý khách có thể thế chấp xe gắn máy (kèm theo cà vẹt xe) có giá trị tương đương, thay cho việc thế chấp bằng tiền mặt.
- Chỉ chấp nhận thanh toán qua ngân hàng (Quét mã QR).
- Phí VETC (thu phí tự động) sẽ được cấn trừ vào tiền thế chấp khi thanh lý hợp đồng thuê xe.
- Gia Đình Việt tiến hành kiểm tra phạt nguội và hoàn cọc thế chấp trong vòng 24h sau khi thanh lý hợp đồng.
- Khi va quẹt, sự cố do lỗi Quý khách, Quý khách sẽ tự khắc phục sửa chữa tại chính hãng (Yêu cầu hóa đơn đỏ).
THỜI GIAN GIAO VÀ TRẢ XE
Thời gian giao xe
Dao động từ 18h30 – 21h30 (trường hợp, có xe sớm hơn, Công ty sẽ chủ động liên hệ hỗ trợ Quý Khách nhận xe sớm từ 18h30 không tính phí).
Thời gian trả xe
Để đảm bảo giao xe cho khách thuê kế tiếp đúng giờ, Quý Khách vui lòng trả xe trước 20h00 ngày trả theo hợp đồng. Quý khách trả xe sau 20h00 công ty sẽ tính phí phát sinh: 200.000 đồng/1giờ. Trường hợp Quý khách trả xe sau 22h00, công ty sẽ không nhận xe và tính phí phát sinh là 01 ngày mới.
Phát sinh ngoài hợp đồng
Quý khách vui lòng báo cho Công ty trước 24h. Trường hợp Quý khách không báo trước, công ty sẽ thu phí theo giá trị Hợp Đồng và không hoàn trả tiền thừa ngày. Khi Quý khách đi phát sinh thêm, vui lòng báo cho công ty trước 08h. Để công ty sắp xếp xe cho khách đặt lịch kế tiếp, không làm gián đoạn lịch đặt xe của khách kế tiếp.
PHÍ DỊCH VỤ
- Phí bao gồm: Xác xe, bảo hiểm người ngồi trên xe.
- Phí chưa bao gồm: tài xế, các loại phí trong suốt quá trình sử dụng xe, nhiên liệu, phí VAT, phí bảo hiểm 2 chiều.