Bảng giá thuê xe tự lái theo ngày
Giá được cập nhật mới nhất ngày 27/07/2024
Tên xe Đời xeẢnh xeSố chỗGiá ngày thườngGiá thứ 7 & CNBook Xe
HONDA CITY $

Trắng 51L-271.49 Số tự động Xăng

2018b`ia4 chỗ700.000 800.000 
HONDA CITY $

Xanh 83A-070.34 Số tự động Xăng

2019Screenshot 2024-07-24 2018314 chỗ700.000 800.000 
XPANDER @@

Trắng 51H-704.45 Số tự động Xăng

2020z5652372739335_604bdfdc24693fa98e53b4b08281553e7 chỗ800.000 900.000 
XPANDER @@

Trắng 51H-884.66 Số tự động Xăng

2020z5655222611468_15fee3889d6d8bf77d4647a326ed277e7 chỗ800.000 900.000 
CARNIVAL @@

Xanh 30H-61154 Số tự động Dầu

2022Screenshot 2024-07-21 2109327 chỗ2.200.000 2.300.000 
KIA SORENTO $

Trắng 61K-153.17 Số tự động Xăng

20222127 chỗ1.300.000 1.400.000 
MG5 $

Đen 51K-499.80 Số tự động Xăng

20222084 chỗ700.000 800.000 
KIA CARNIVAL @@

Trắng 51K-376.24 Số tự động Dầu

2022z5652364053772_a6dae8c2e77d751ed117edfff2e7bd337 chỗ2.300.000 2.400.000 
NISSAN ALMERA $

Vàng 51K-850.84 Số tự động Xăng

20241654 chỗ800.000 900.000 
MG5 $

Xám 51L-157.67 Số tự động Xăng

2023z5617904781886_cb550e03fcf8d9accb04bbd6bb1327e64 chỗ700.000 800.000 
MERCEDES C180 @@

Trắng 51H-455.25 Số tự động Xăng

2020z5601982223198_bfcc9c69e0278f52d0fb046d5c0e61ca4 chỗ2.200.000 2.300.000 
VELOZ CROSS 2023 $

Đen 51K-27692 Số tự động Xăng

202327377 chỗ1.000.000 1.100.000 
TOYOTA VIOS $

Trắng 51K- 504.62 Số tự động Xăng

202227364 chỗ700.000 800.000 
FORD RANGER @@

Trắng 51D-778.55 Số tự động Dầu

2023z5578916354372_28944f68d11d79971ac4be782564db324 chỗ1.200.000 1.300.000 
MG5 $$

Vàng 48A-201.42 Số tự động Xăng

2023z5551044483565_eec71e4e286b9e5c10d3b6efbb9f4f9eANHBIA4 chỗ700.000 800.000 
XPANDER $

Đen 51L-11304 Số tự động Xăng

202122222222227 chỗ800.000 900.000 
KIA SELTOS $$

Trắng 51K - 542.40 Số tự động Xăng

202285204 chỗ1.000.000 1.100.000 
Mazda CX5 @@

Đỏ 51L - 160.62 Số tự động Xăng

20246716741f4f16ec48b5074 chỗ1.300.000 1.400.000 
KIA SELTOS $

Đen 66A-12984 Số tự động Xăng

2021H`INH DD4 chỗ1.000.000 1.100.000 
MAZDA 2 $

Xám 50H-39922 Số tự động Xăng

202473e5f99f116db133e87c4 chỗ700.000 800.000 
HUYNDAI ACCENT $

Đen 50H-098.51 Số tự động Xăng

20215988844 chỗ700.000 800.000 
TOYOTA INNOVA @

Trắng 51H-05443 Số tự động Xăng

2020z5488008127711_37aa391167ddb6df060478ab89d79cb37 chỗ800.000 900.000 
TOYOTA ALTIS $

Trắng 51G- 09377 Số tự động Xăng

2020Artis4 chỗ900.000 1.000.000 
XPANDER $

Nâu 50E-033.61 Số tự động Xăng

2022b`ia7 chỗ800.000 900.000 
VELOZ CROSS $

Đen 51K-936.51 Số tự động Xăng

202317817 chỗ1.000.000 1.100.000 
PEUGEOT5008 GT $

Đen 51K-336.82 Số tự động Xăng

2023bia7 chỗ1.600.000 1.700.000 
MG ZS $

Đỏ 51L-06341 Số tự động Xăng

2024bia4 chỗ1.000.000 1.100.000 
INNOVA VENTUNER $

Đỏ 51H-54689 Số tự động Xăng

2020bia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
KIA CAREN $

Trắng 51L-03903 Số tự động Xăng

2024b`ia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
AVANZA PREMIO $

Trắng 66A-18532 Số tự động Xăng

2023b`ia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
HUYNDAI CRETA $

Đỏ 51K-62723 Số tự động Xăng

2023b`ia4 chỗ1.000.000 1.100.000 
VELOZ CROSS $

Đỏ 51K-97647 Số tự động Xăng

2023b`ia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
HYUNDAI ACCENT $

Trắng 50F-05161 Số tự động Xăng

2023b`ia4 chỗ700.000 800.000 
XPANDER $

Nâu 51H-16073 Số tự động Xăng

202017 chỗ800.000 900.000 
FORTUNER AT @

Đen 51G-10788 Số tự động Xăng

2017b`ia7 chỗ1.200.000 1.300.000 
XPANDER $$

Đen 61K-06444 Số tự động Xăng

2020b`ia7 chỗ800.000 900.000 
TOYOTA VIOS $

Vàng 51K-02499 Số tự động Xăng

2021bia4 chỗ700.000 800.000 
HUYNDAI ACCENT $

Đỏ 50H-27251 Số tự động Xăng

202334 chỗ700.000 800.000 
KIA K5 $

Trắng 77A-25016 Số tự động Xăng

2022b`ia4 chỗ1.300.000 1.400.000 
MG5 $

Trắng 51K-26956 Số tự động Xăng

2023BIA4 chỗ700.000 800.000 
ELANTRA @@

Đen 66A-220.23 Số tự động Xăng

2023bia4 chỗ800.000 900.000 
MG5 $

Đen 51K-76930 Số tự động Xăng

2023biaaaaaaaaaaaaa4 chỗ700.000 800.000 
VINFAST FADIL @

Trắng 51K-23711 Số tự động Xăng

2022bia4 chỗ500.000 600.000 
KIA SOLUTO $

Trắng 51H-81347 Số tự động Xăng

2021bia4 chỗ700.000 800.000 
MAZDA6 @@

Đỏ 51K-16626 Số tự động Xăng

2023bia4 chỗ1.400.000 1.500.000 
FORD EVEREST $

Xanh 51H-48861 Số tự động Dầu

2021bia7 chỗ1.300.000 1.400.000 
FORTUNER MT @

Bạc 51G-45815 Số sàn Dầu

2018bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
MERCEDES CLA200 $

Đỏ 51F-63895 Số tự động Xăng

2017bia4 chỗ2.100.000 2.200.000 
VINFAST LUX A 2.0 $

Trắng 51H-47779 Số tự động Xăng

2020bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
VINFAST LUXA 2.0 @@

Xanh 61A.69462 Số tự động Xăng

2022bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
VELOZ CROSS @@

Xám 65A-35207 Số tự động Xăng

2022bia7 chỗ1.000.000 1.100.000 
KIA SELTOS @@

Đỏ 51K-44803 Số tự động Xăng

2022anh bia up lai4 chỗ1.000.000 1.100.000 
HONDA CIVIC $$

Trắng 51H-94883 Số tự động Xăng

2020dd4 chỗ1.300.000 1.400.000 
FORD RANGER 2022 $

Đen 62C-16919 Số tự động Dầu

2022nh b`ia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
CAMRY 2.5Q @

Trắng 51K.03170 Số tự động Xăng

2023b`ia4 chỗ1.400.000 1.500.000 
MAZDA 3 2023 $$

Đỏ 51K.65361 Số tự động Xăng

2023zzzz4 chỗ900.000 1.000.000 
KIA CARNIVAL @@

Trắng 51k-72635 Số tự động Dầu

20231 (4)7 chỗ2.200.000 2.300.000 
PEUGEOT 5008 @@

Xanh 68A.25426 Số tự động Xăng

2023z4617026406042_92637132e5a16d844d66421edd29a803 (2)7 chỗ1.600.000 1.700.000 
MAZDA3 @@

Trắng 51G.03778 Số tự động Xăng

2018d4 chỗ900.000 1.000.000 
VINFAST LUXSA 2.0 @@

Xanh 51H.94487 Số tự động Xăng

2022g7 chỗ1.300.000 1.400.000 
OUTLANDER @

Đen 51H-45418 Số tự động Xăng

2021bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
VINFAST LUXA 2.0 $

Đỏ 60K-03675 Số tự động Xăng

2022b`ia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
HONDA CITY $

Trắng 51G.93095 Số tự động Xăng

2019bia4 chỗ700.000 800.000 
CAMRY 2.0G @@

Đen 51K-26147 Số tự động Xăng

2023f4 chỗ1.400.000 1.500.000 
HUYNDAI ACCENT @

Trắng 30H.66111 Số tự động Xăng

2022z4571036776488_4f870732dddc17d15f348480e7500fde4 chỗ700.000 800.000 
VOLVO S90T6 @@

Đen 51K.65318 Số tự động Xăng

2023b4 chỗ3.500.000 3.600.000 
HONDA CITY @@

Trắng 51G.37516 Số tự động Xăng

2018bia4 chỗ700.000 800.000 
SUZUKI XL7 $

Đen 51H-34294 Số tự động Xăng

2021biaaaaaaaaaaaaaaaaaaa7 chỗ800.000 900.000 
TOYOTA RAIZE @

Xanh 51K-37656 Số tự động Xăng

2022a4 chỗ800.000 900.000 
OUTLANDER $

Đỏ 51H-78117 Số tự động Xăng

2022bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
BMW 420I CARBIOLET @@

Trắng 51F-28093 Số tự động Xăng

2018b`ia4 chỗ3.500.000 3.600.000 
MAZDA CX8 @

Trắng 51K-37412 Số tự động Xăng

2022anh b`ia7 chỗ1.400.000 1.500.000 
MERCEDES C250 $

Đỏ 51G-58557 Số tự động Xăng

2018xx4 chỗ2.200.000 2.300.000 
FORD EVEREST $

Trắng 51H-39565 Số tự động Dầu

2022anh b`ia7 chỗ1.300.000 1.400.000 
PEUGEOT 2008 @

Đen 51k-49732 Số tự động Xăng

2022z4661743489854_74e8741d0a1dbf623237a351955a33674 chỗ1.100.000 1.200.000 
FORTUNER MT $

Nâu 51G-48287 Số sàn Dầu

2018jjjj7 chỗ1.100.000 1.200.000 
HUYNDAI ACCENT @@

Trắng 51H-46846 Số tự động Xăng

2022bia4 chỗ700.000 800.000 
SUZUKI XL7 $

Trắng 76A.15649 Số tự động Xăng

2021bia7 chỗ800.000 900.000 
TOYOTA INNOVA @@

Xám 51H-74015 Số sàn Xăng

2020b`ia7 chỗ800.000 900.000 
MAZDA CX5 @

Đen 51H.90884 Số tự động Xăng

2021bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
OUTLANDER @@

Đỏ 70A.33822 Số tự động Xăng

2020bia7 chỗ1.100.000 1.200.000 
VINFAST FADIL @@

Đỏ 30G-422.72 Số tự động Xăng

2021bia4 chỗ500.000 600.000 
MAZDA CX5 @@

Đen 51K-11535 Số tự động Xăng

2022bia4 chỗ1.200.000 1.300.000 
TOYOTA VIOS @@ Hot

Trắng 51H-23923 Số tự động Xăng

2020bia4 chỗ700.000 800.000 
VINFAST LUXA 2.0 $ Hot

Trắng 51H-*4272 Số tự động Xăng

2020bia NEW4 chỗ1.200.000 1.300.000 
HONDA CITY $ Hot

Trắng 51G.93035 Số tự động Xăng

2019b`ia4 chỗ700.000 800.000 
XPANDER @@ Hot

Nâu 51H-22234 Số tự động Xăng

2019bia7 chỗ800.000 900.000 
XPANDER $ Hot

Trắng 51H. 10092 Số tự động Xăng

2019b7 chỗ800.000 900.000 
MAZDA3 @@ Hot

Trắng 51G-76476 Số tự động Xăng

2018b`ia4 chỗ900.000 1.000.000 
VINFAST FADIL @ Hot

Đỏ 51H.48250 Số tự động Xăng

2020bia4 chỗ500.000 600.000 
XPANDER @@ Hot

Bạc 51H-20715 Số tự động Xăng

2019bia7 chỗ800.000 900.000 
HUYNDAI ACCENT $ Hot

Trắng 51K-34721 Số tự động Xăng

2022bia4 chỗ700.000 800.000 
TOYOTA VIOS @@ Hot

Đỏ 51H-36722 Số tự động Xăng

2020Screenshot 2024-07-11 1759184 chỗ700.000 800.000 
VINFAST FADIL @@ Hot

Đỏ 51H-15728 Số tự động Xăng

2019sa-roi-lam-bia4 chỗ500.000 600.000 
FORTUNER MT $ Hot

Xám 51F-34580 Số sàn Dầu

2015bia7 chỗ800.000 900.000 
FORTUNER MT $ Hot

Xám 51F.61988 Số sàn Dầu

2015ANH BIA7 chỗ800.000 900.000 
HUYNDAI ACCENT @@ Hot

Trắng 51H.27117 Số tự động Xăng

2020bia4 chỗ700.000 800.000 
TOYOTA INNOVA @@ Hot

Bạc 51G-14751 Số sàn Xăng

2018bia7 chỗ800.000 900.000 
HUYNDAI ACCENT @ Hot

Đỏ 51K.28140 Số tự động Xăng

2022bia4 chỗ700.000 800.000 
HUYNDAI ACCENT @@ Hot

Đen 30F.70321 Số tự động Xăng

2020bia4 chỗ700.000 800.000 

THỦ TỤC THUÊ XE TỰ LÁI TẠI GIA ĐÌNH VIỆT

Giấy tờ cần xuất trình

Cung cấp một trong hai giấy tờ sau

  • Căn cước công dân hoặc
  • Passport và Bằng lái xe

Tài sản thế chấp

Tiền thế chấp khi thuê các loại xe như sau:

Xe phổ thông

  • 30.000.000 VND (Khách nội thành)
  • 40.000.000 VND (Khách tỉnh)
  • 50.000.000 VND (Khách thuê tháng)
  • 3000 USD (Khách nước ngoài)

Xe sang, cao cấp (BMW, Audi…)

  • 50.000.000 VND (Khách toàn quốc)

Quý khách có thể thế chấp xe gắn máy (kèm theo cà vẹt xe) có giá trị tương đương, thay cho việc thế chấp bằng tiền mặt.

Sau 20h tính phí phát sinh 200.000đ/giờ. Sau 22h Gia Đình Việt không nhận xe và tính phí ngày mới.
  • Chỉ chấp nhận thanh toán qua ngân hàng (Quét mã QR).
  • Phí VETC (thu phí tự động) sẽ được cấn trừ vào tiền thế chấp khi thanh lý hợp đồng thuê xe.
  • Gia Đình Việt tiến hành kiểm tra phạt nguội và hoàn cọc thế chấp trong vòng 24h sau khi thanh lý hợp đồng.
  • Khi va quẹt, sự cố do lỗi Quý khách, Quý khách sẽ tự khắc phục sửa chữa tại chính hãng (Yêu cầu hóa đơn đỏ).

THỜI GIAN GIAO VÀ TRẢ XE

Thời gian giao xe

Dao động từ 18h30 – 21h30 (trường hợp, có xe sớm hơn, Công ty sẽ chủ động liên hệ hỗ trợ Quý Khách nhận xe sớm từ 18h30 không tính phí).

Thời gian trả xe

Để đảm bảo giao xe cho khách thuê kế tiếp đúng giờ, Quý Khách vui lòng trả xe trước 20h00 ngày trả theo hợp đồng. Quý khách trả xe sau 20h00 công ty sẽ tính phí phát sinh: 200.000 đồng/1giờ. Trường hợp Quý khách trả xe sau 22h00, công ty sẽ không nhận xe và tính phí phát sinh là 01 ngày mới.

Phát sinh ngoài hợp đồng

Quý khách vui lòng báo cho Công ty trước 24h. Trường hợp Quý khách không báo trước, công ty sẽ thu phí theo giá trị Hợp Đồng và không hoàn trả tiền thừa ngày. Khi Quý khách đi phát sinh thêm, vui lòng báo cho công ty trước 08h. Để công ty sắp xếp xe cho khách đặt lịch kế tiếp, không làm gián đoạn lịch đặt xe của khách kế tiếp.

PHÍ DỊCH VỤ

  • Phí bao gồm: Xác xe, bảo hiểm người ngồi trên xe.
  • Phí chưa bao gồm: tài xế, các loại phí trong suốt quá trình sử dụng xe, nhiên liệu, phí VAT, phí bảo hiểm 2 chiều.