800.000 đ/ngày
New 2022
HUYNDAI ACCENT
  • 30H.66111
  • 4 chỗ
  • Số tự động
800.000 đ/ngày
New 2022
HUYNDAI ACCENT
  • 51H-*6846
  • 4 chỗ
  • Số tự động
800.000 đ/ngày
New 2023
HUYNDAI ACCENT
  • 50H-27251
  • 4 chỗ
  • Số tự động
800.000 đ/ngày
New 2020
HUYNDAI ACCENT
  • 51H.27117
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.100.000 đ/ngày
New 2023
HUYNDAI CRETA
  • 51K-62723
  • 4 chỗ
  • Số tự động
800.000 đ/ngày
New 2023
HYUNDAI ACCENT
  • 50F-05161
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.100.000 đ/ngày
New 2020
INNOVA VENTUNER
  • 51H-54689
  • 7 chỗ
  • Số tự động
1.200.000 đ/ngày
New 2024
KIA CAREN
  • 51L-03903
  • 7 chỗ
  • Số tự động
2.300.000 đ/ngày
New 2023
KIA CARNIVAL
  • 51k-72635
  • 7 chỗ
  • Số tự động
1.400.000 đ/ngày
New 2022
KIA K5
  • 77A-25016
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.100.000 đ/ngày
New 2022
KIA SELTOS
  • 51K-44803
  • 4 chỗ
  • Số tự động
800.000 đ/ngày
New 2021
KIA SOLUTO
  • 51H-81347
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.000.000 đ/ngày
New 2023
MAZDA 3
  • 51K.65361
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.400.000 đ/ngày
New 2022
MAZDA CX5
  • 51K-*1535
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.300.000 đ/ngày
New 2021
MAZDA CX5
  • 51H.90884
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.500.000 đ/ngày
New 2022
MAZDA CX8
  • 51K-37412
  • 7 chỗ
  • Số tự động
900.000 đ/ngày
New 2018
MAZDA3
  • 51G.*6476
  • 4 chỗ
  • Số tự động
900.000 đ/ngày
New 2018
MAZDA3
  • 51G.03778
  • 4 chỗ
  • Số tự động
1.500.000 đ/ngày
New 2023
MAZDA6
  • 51K-16626
  • 4 chỗ
  • Số tự động
2.200.000 đ/ngày
New 2018
MERCEDES C250
  • 51G-*8557
  • 4 chỗ
  • Số tự động
Bảng báo giá xe tổng hợp